Có 2 kết quả:
惯用 guàn yòng ㄍㄨㄢˋ ㄧㄨㄥˋ • 慣用 guàn yòng ㄍㄨㄢˋ ㄧㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to use habitually
(2) habitual
(3) customary
(2) habitual
(3) customary
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to use habitually
(2) habitual
(3) customary
(2) habitual
(3) customary
Bình luận 0